Characters remaining: 500/500
Translation

khoáng vật

Academic
Friendly

Từ "khoáng vật" trong tiếng Việt có nghĩanhững vật chất tự nhiên không tổ chức hữu cơ, tức là chúng không được tạo ra từ sự sống hay các quá trình sinh học. Khoáng vật có thể các nguyên tố đơn lẻ hoặc các hợp chất vô cơ. Chúng thường được tìm thấy trong tự nhiên thành phần chính của đất, đá nhiều loại khoáng sản.

Định nghĩa chi tiết
  • Khoáng vật: vật chất tự nhiên, không tổ chức hữu cơ, dụ như sắt, đá, cát, đất, muối, v.v.
  • Tính chất: Khoáng vật có thể nhiều tính chất khác nhau, như độ cứng, màu sắc, sự dẫn điện, độ bền.
dụ sử dụng từ "khoáng vật":
  1. Trong khoa học: "Đá granite được tạo thành từ nhiều loại khoáng vật khác nhau như thạch anh, feldspar mica."
  2. Trong đời sống hàng ngày: "Nước khoáng loại nước chứa nhiều khoáng vật lợi cho sức khỏe."
  3. Trong môi trường: "Khi nghiên cứu về đất, các nhà khoa học thường phân tích các khoáng vật trong đất để hiểu về cấu trúc tính chất của ."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh địa chất: "Khoáng vật thành phần chính trong việc xác định tuổi của đá thông qua các phương pháp địa chất."
  • Trong ngành công nghiệp: "Nhiều khoáng vật như than đá quặng sắt được khai thác để phục vụ cho sản xuất năng lượng chế biến kim loại."
Biến thể từ liên quan
  • Khoáng sản: các khoáng vật giá trị kinh tế, thường được khai thác để sử dụng trong công nghiệp ( dụ: quặng sắt, quặng đồng).
  • Khoáng chất: những chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, có thể được tìm thấy trong thực phẩm ( dụ: canxi, sắt).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Vật chất: từ chỉ chung cho mọi thứ có thể cảm nhận được bằng giác quan, bao gồm cả khoáng vật.
  • Nguyên liệu: những vật liệu được sử dụng để sản xuất hàng hóa, trong đó có thể bao gồm khoáng vật.
Chú ý
  • "Khoáng vật" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, địa chất, công nghiệp. Trong khi đó, "khoáng sản" "khoáng chất" lại ngữ cảnh ý nghĩa riêng, liên quan đến kinh tế dinh dưỡng.
  1. Vật không tổ chức hữu cơ, như sắt, đá, cát, đất...

Words Containing "khoáng vật"

Comments and discussion on the word "khoáng vật"